Có 4 kết quả:

蔼蔼 ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ藹藹 ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ霭霭 ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ靄靄 ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

luxuriant (vegetation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) luxuriant (growth)
(2) numerous
(3) cloudy
(4) misty
(5) snowing heavily

Bình luận 0