Có 4 kết quả:
蔼蔼 ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ • 藹藹 ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ • 霭霭 ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ • 靄靄 ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
luxuriant (vegetation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
luxuriant (vegetation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant (growth)
(2) numerous
(3) cloudy
(4) misty
(5) snowing heavily
(2) numerous
(3) cloudy
(4) misty
(5) snowing heavily
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant (growth)
(2) numerous
(3) cloudy
(4) misty
(5) snowing heavily
(2) numerous
(3) cloudy
(4) misty
(5) snowing heavily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0